Căn cứ kết quả đăng ký học của sinh viên học kỳ II năm học 2015-2016 (Sau đăng ký học lần 3); Căn cứ kết quả học tập học kỳ I năm học 2015-2016, Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN thông báo Danh sách sinh viên chưa đạt học phần tiên quyết (Lần 2).
Đơn thắc mắc sinh viên nộp tại phòng Đào tạo - Phòng 305 - Nhà E4 - Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN từ ngày 26/02/2016 đến hết ngày 27/02/2016.
Sau thời gian nêu trên, phòng Đào tạo sẽ tự động hủy lớp học phần do sinh viên chưa đạt tiên quyết theo quy định.
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐẠT HỌC PHẦN TIÊN QUYẾT |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2015-2016 |
(Kèm theo Thông báo số 248 /TB-ĐHKT ngày 25 tháng 02 năm 2016) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Học phần đăng ký |
Học phần TQ chưa đạt |
Ghi chú |
1 |
'13050354 |
Nguyễn Thị Thu Dịu |
23/09/1995 |
QH-2014-E QTKD |
Thương mại điện tử(INE3104) |
Tin học cơ sở 2(INT1004) |
Chưa qua học phần TQ |
2 |
'12040586 |
Trần Thị Thanh Mai |
10/10/1993 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Xác suất thống kê(MAT1101) |
Toán cao cấp(MAT1092) |
Chưa có điểm TQ |
3 |
'12040609 |
Nguyễn Kiều My |
07/07/1994 |
QH-2015-E TCNH-NN |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2(PHI1005) |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1(PHI1004) |
Chưa có điểm TQ |
4 |
'12041232 |
Nguyễn Thu Quyên |
11/08/1994 |
QH-2013-E KTQT-NN |
Thương mại điện tử(INE3104) |
Tin học cơ sở 2(INT1004) |
Chưa có điểm TQ |
5 |
'13040171 |
Phạm Thị Hồng Hà |
07/03/1995 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Kinh tế lượng(INE1052) |
Nguyên lý thống kê kinh tế(BSA1053) |
Chưa có điểm TQ |
6 |
'13040704 |
Vũ Thị Minh Thuận |
27/02/1995 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Luật kinh tế(BSL2050) |
Nhà nước và pháp luật đại cương(THL1057) |
Chưa qua học phần TQ |
7 |
'13040799 |
Trần Lê Thu Trang |
14/06/1995 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Kinh tế môi trường(INE2004) |
Kinh tế vi mô(INE1050) |
Chưa có điểm TQ |
8 |
'13040829 |
Đoàn Đăng Tuệ |
04/10/1995 |
QH-2015-E TCNH-NN |
Xác suất thống kê(MAT1101) |
Toán cao cấp(MAT1092) |
Chưa có điểm TQ |
9 |
'13049917 |
Đặng Thu Hiền |
12/07/1994 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Lịch sử các học thuyết kinh tế(PEC1050) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
10 |
'13060008 |
Nguyễn Thị Gấm |
20/01/1995 |
QH-2014-E TCNH-Luật |
Kinh tế lượng(INE1052) |
Tin học cơ sở 2(INT1004) |
Chưa có điểm TQ |
11 |
'13060056 |
Dương Thị Oanh |
09/02/1995 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng(FIB2001) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
12 |
'13060056 |
Dương Thị Oanh |
09/02/1995 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Tài chính quốc tế(INE3003) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
13 |
'13060056 |
Dương Thị Oanh |
09/02/1995 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Kinh tế quốc tế(INE2020) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
14 |
'13060056 |
Dương Thị Oanh |
09/02/1995 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế(INE1015) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
15 |
'13060090 |
Nguyễn Phúc Linh |
06/10/1995 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng(FIB2001) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
16 |
'13060090 |
Nguyễn Phúc Linh |
06/10/1995 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Tài chính quốc tế(INE3003) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
17 |
'13060090 |
Nguyễn Phúc Linh |
06/10/1995 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Kinh tế quốc tế(INE2020) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
18 |
'13060090 |
Nguyễn Phúc Linh |
06/10/1995 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế(INE1015) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
19 |
'14040035 |
Mai Thục Anh |
26/07/1996 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Kinh tế vi mô(INE1050) |
Chưa có điểm TQ |
20 |
'14040035 |
Mai Thục Anh |
26/07/1996 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Xác suất thống kê(MAT1101) |
Toán cao cấp(MAT1092) |
Chưa có điểm TQ |
21 |
'14040439 |
Đào Phương Bảo Linh |
19/07/1996 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Kinh tế vi mô(INE1050) |
Chưa qua học phần TQ |
22 |
'14040567 |
Tăng Thị Quỳnh Nga |
02/06/1995 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Kinh tế vĩ mô chuyên sâu(INE2002) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
23 |
'14040572 |
Hà Kim Ngân |
18/08/1996 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Kinh tế vĩ mô chuyên sâu(INE2002) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
24 |
'14040862 |
Nguyễn Thị Huệ Trang |
05/09/1996 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Lịch sử các học thuyết kinh tế(PEC1050) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
25 |
'14041210 |
Vũ Thị Mai Trâm |
17/11/1996 |
QH-2015-E KTQT-NN |
Kinh tế môi trường(INE2004) |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Chưa có điểm TQ |
26 |
'14061537 |
Dương Thanh Hương |
31/12/1996 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Xác suất thống kê(MAT1101) |
Toán cao cấp(MAT1092) |
Chưa qua học phần TQ |
27 |
'14062002 |
Lê Thị Kiều Oanh |
17/04/1995 |
QH-2015-E KTPT-Luật |
Tư tưởng Hồ Chí Minh(POL1001) |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1(PHI1004) |
Chưa có điểm TQ |
28 |
'14062002 |
Lê Thị Kiều Oanh |
17/04/1995 |
QH-2015-E KTPT-Luật |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(HIS1002) |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1(PHI1004) |
Chưa có điểm TQ |
29 |
'14068029 |
Lê Ngọc Huyền |
01/06/1996 |
QH-2015-E TCNH-Luật |
Kinh tế vĩ mô(INE1051) |
Kinh tế vi mô(INE1050) |
Chưa có điểm TQ |