STT
Chứng chỉ
Trình độ
1
TOEFL iBT
45 - 93
2
IELTS
5 - 6.5
3
Cambridge examination
CAE 45-59
PET Pass with Distinction
4
CIEP/Alliance française diplomas
TCF B2
DELF B2
Diplôme de Langue
5
Goethe -Institut
Goethe- Zertifikat B2
Zertifikat Deutsch für den Beruf (ZDfB)
6
TestDaF
TDN3- TDN4
7
Chinese Hanyu Shuiping Kaoshi (HSK)
HSK level 6
8
Japanese Language Proficiency Test (JLPT)
N2
9
ТРКИ - Тест по русскому языку как иностранному (TORFL - Test of Russian as a Foreign Language)
ТРКИ-2
Tin hoạt động của trường
Tin hoạt động của sinh viên
Các thông tin tuyển sinh
Các tài liệu tham khảo phục vụ học tập
Các tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu
Các thông tin khác