Khối kiến thức chung (Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh, kỹ năng bổ trợ) | 26 | |
PHI1006 | Triết học Mác - Lê nin Philosophy of Marxism and Leninism | 3 | |
PEC1008 | Kinh tế Chính trị Mác - Lê nin Political economics of Marxism and Leninism | 2 | PHI1006 |
PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific socialism | 2 | |
POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 | |
HIS1001 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese communist party | 2 | |
INT1004 | Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 | 3 | |
THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương Introduction to Government and Law | 2 | |
FLF1107 | Tiếng Anh B1 English B1 | 5 | |
FLF1108 | Tiếng Anh B2 English B2 | 5 | FLF1107 |
BSA2030 | Kỹ năng bổ trợ Soft skill | 3 | |
| Giáo dục thể chất Physical Education | 4 | |
| Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defense Education | 8 | |
Khối kiến thức theo lĩnh vực | 10 | |
FDE1092 | Toán cao cấp Advanced Mathematics | 4 | |
FDE1101 | Xác suất và thống kê Probability and Statistics | 3 | |
FDE1005 | Toán kinh tế Mathematics for Economists | 3 | |
Khối kiến thức theo khối ngành | 14 | |
Các học phần bắt buộc | 12 | |
INE1050 | Kinh tế vi mô Microeconomics | 3 | |
INE1051 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics | 3 | INE1050 |
BSA1053 | Nguyên lý thống kê kinh tế Principles of Economic Statistics | 3 | |
INE1052 | Kinh tế lượng Econometrics | 3 | BSA1053 |
Các học phần tự chọn | 2/10 | |
PEC1052 | Lịch sử kinh tế Việt Nam Vietnamese History | 2 | |
UEB3001 | Cảm thụ âm nhạc Music Appreciation | 2 | |
UEB3002 | Nghệ thuật và Nhân văn Arts and humanity | 2 | |
UEB3003 | Tư duy sáng tạo Creative Thinking | 2 | |
FDE3032 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh tế và kinh doanh Applying AI in economics and business | 2 | |
Khối kiến thức theo nhóm ngành | 17 | |
Các học phần bắt buộc | 14 | |
BSA2002 | Nguyên lý Marketing Principles of Marketing | 3 | |
BSA2004 | Quản trị học Principles of Management Administration | 3 | |
BSA2001 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting | 3 | |
BSA2018 | Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance | 3 | BSA2001 |
BSA3082 | Phương pháp nghiên cứu kinh doanh Business Research Methodology | 2 | |
Các học phần tự chọn | 3/12 | |
BSA4018 | Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh Corporate Culture and Business Ethics | 3 | |
INE2020 | Kinh tế quốc tế International Economics | 3 | INE1051 |
FIB2001 | Kinh tế tiền tệ - ngân hàng Money and Banking Economics | 3 | INE1051 |
BSA3063 | Luật doanh nghiệp Business Law | 3 | |
Khối kiến thức ngành | 63 | |
Các học phần bắt buộc | 18 | |
FAA4001 | Kế toán tài chính doanh nghiệp * Corporate Financial Accounting | 4 | BSA2001 |
FAA4062 | Kế toán quản trị doanh nghiệp 1* Corporate Management Accounting 1* | 3 | BSA2001 |
BSA3009 | Kiểm toán căn bản* Fundamental Auditing* | 3 | |
BSA2016 | Phân tích hoạt động kinh doanh Business Analysis | 3 | BSA2001 |
FAA4068 | Tài chính, kế toán và công nghệ trong kinh doanh * Finance, Accounting, and Technology in Business* | 3 | |
FAA4063 | Phát triển cá nhân và kỹ năng nghề nghiệp kế toán kiểm toán Personal Development and Professional Skills in Accounting and Auditing | 2 | |
Học phần tự chọn | 30/71 | |
Học phần tự chọn theo chuyên ngành | | |
Chuyên ngành: Kế toán định hướng nghề nghiệp quốc tế International Professional Accounting | 21 | |
BSA3008 | Kế toán thuế Tax Accounting | 3 | BSA2001 |
FAA4064 | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS - International Financial Reporting Standards | 3 | BSA2001 |
FAA4011 | Thực hành kế toán 1 Accounting Practice 1 | 3 | BSA2001 |
FAA4008 | Kế toán các ngành đặc thù Accounting in specialized sectors | 3 | FAA4001 |
FIB3037 | Kế toán ngân hàng thương mại Accounting in Commercial Banks | 3 | BSA2001 |
FAA4016 | Thực hành kế toán 2 Accounting Practice 2 | 3 | FAA4011 |
FAA4065 | Kế toán quản trị doanh nghiệp 2 * Corporate Management Accounting 2* | 3 | FAA4062 |
Học phần tự chọn bổ trợ | 9/50 | |
FAA4009 | Luật Vương Quốc Anh * Law of United Kingdom* | 3 | |
FAA4010 | Thuế Vương Quốc Anh * Principles of Taxation in United Kingdom* | 3 | |
BSA2006 | Quản trị nguồn nhân lực Human Resources Management | 3 | |
FAA4014 | Kế toán môi trường Environmental Accounting | 3 | |
FIB3015 | Phân tích tài chính Financial Analysis | 3 | BSA2018 |
BSA3030 | Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu Specialized Corporate Finance | 3 | BSA2018 |
FIB4058 | Những vấn đề hiện tại của kế toán Contemporary Issues in Accounting | 3 | BSA2001 |
FIB2015 | Thuế Tax | 3 | BSA2001 |
FIB3119 | Kế toán công Accounting in public sector | 3 | BSA2001 |
FAA4067 | Quản trị dữ liệu báo cáo phát triển bền vững Data management for ESG reporting | 3 | |
UEB3011 | Nghiên cứu, giám định chữ viết, chữ ký, tài liệu(1) Research and Examination of Handwriting, Signatures, and Documents | 3 | |
UEB3006 | Bảo vệ bí mật nhà nước và phòng, chống tham nhũng(1) Protection of State Secrets and Prevention of Corruption | 2 | |
PEC3062 | Ngoại giao kinh tế Economic diplomacy | 3 | |
FDE4033 | Tin học ứng dụng trong Kinh tế và Kinh doanh Applied Informatics in Economics and Business | 3 | INT1004 |
INE4060 | Thâm nhập và tăng trưởng ở thị trường nước ngoài Foreign Market Entry and Growth | 3 | |
BSA3076 | Marketing kỹ thuật số Digital Marketing | 3 | BSA2002 |
BSA4046 | Quản trị sự kiện Event management | 3 | |
Kiến tập, Thực tập thực tế và niên luận | 9 | |
FAA4049 | Kiến tập Fieldtrip | 2 | |
FAA4052 | Thực tập thực tế Internship | 4 | |
FAA4160 | Niên luận (Essay) | 3 | |
Khoá luận tốt nghiệp/ Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | | |
Khóa luận tốt nghiệp | | |
FAA4050 | Khoá luận tốt nghiệp (Graduation Thesis) | 6 | |
Học phần thay thế khóa luận: 2 học phần tự chọn tổng 6 tín chỉ trong khối V.2 | 6/6 | |
FIB3009 | Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information Systems | 3 | BSA2001 |
FAA4007 | Quản lý hiệu quả hoạt động Performance Management | 3 | BSA2001 |
| Tổng | 130 | |