THỨ
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỜI GIAN
CA 1
CA2
SÁNG
PES 1035 11
PES 1003 52
PES 1003 53
PES 1003 55
PES 1035 12
PES 1003 57
PES 1050 20
PES 1005 18
PES 1015 42
PES 1015 43
PES 1025 06
PES 1015 41
PES 1020 42
PES 1020 43
CHIỀU
PES 1003 51
PES 1015 40
PES 1003 54
PES 1005 17
PES 1020 40
PES 1020 41
PES 1003 58
PES 1003 56
Stt
Tên môn học
Mã lớp
môn học
Số lớp
Tín chỉ
Địa điểm
Ghi chú
1.
Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản( Điền Kinh)
PES 1003
8
Học kỳ II
Bắt buộc
2.
Cầu lông
PES 1035
2
Sân vận động - ĐHNN
Tự chọn
3.
Bóng chuyền 1
PES 1015
4
4.
Bóng rổ 1
PES 1020
5.
Bóng đá 1
PES 1025
1
6.
Taekwondo
PES 1050
7.
Thể dục Aerobic 1
PES 1005
Tổng cộng:
22
Tin hoạt động của trường
Tin hoạt động của sinh viên
Các thông tin tuyển sinh
Các tài liệu tham khảo phục vụ học tập
Các tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu
Các thông tin khác