TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
ĐTB năm 2010-2011
|
1
|
Trịnh Thị Thuỷ Nguyên
|
29/08/88
|
QH-2008-E TCNH-LK
|
3.75
|
2
|
Nguyễn Thị Thuý Loan
|
20/10/88
|
QH-2008-E TCNH-LK
|
3.70
|
3
|
Nguyễn Hồng Phượng
|
11/11/88
|
QH-2008-E TCNH-LK
|
3.61
|
4
|
Nguyễn Thị Hiền
|
01/11/88
|
QH-2008-E TCNH-LK
|
3.53
|
5
|
Lê Thị Nhung
|
10/03/90
|
QH-2009-E TCNH-LK
|
3.57
|
6
|
Trần Thị Thảo
|
13/12/90
|
QH-2009-E TCNH-LK
|
3.59
|
7
|
Phạm Thị Thoan
|
16/09/89
|
QH-2009-E TCNH-LK
|
3.40
|
8
|
Phan Ngọc Quỳnh Anh
|
31/03/89
|
QH-2009-E TCNH-LK
|
3.33
|
9
|
Phạm Thu Phương
|
07/10/89
|
QH-2008-E QTKD-LK
|
3.72
|
10
|
Trịnh Tường Vân
|
23/02/89
|
QH-2008-E QTKD-LK
|
3.72
|
11
|
Vũ Thị Kim Anh
|
02/09/90
|
QH-2009-E QTKD-LK
|
3.57
|
12
|
Đinh Thị Mai Anh
|
02/12/90
|
QH-2009-E QTKD-LK
|
3.33
|
13
|
Nguyễn Thị Hoàng Phương
|
19/03/88
|
QH-2008-E KTĐN-LK
|
3.75
|
14
|
Vũ Thị Xoan
|
10/08/88
|
QH-2008-E KTĐN-LK
|
3.72
|
15
|
Đào Thị Thu Giang
|
17/04/89
|
QH-2008-E KTĐN-LK
|
3.68
|
16
|
Nguyễn Thị Hệ
|
29/12/88
|
QH-2008-E KTĐN-LK
|
3.40
|
17
|
Trần Thị Huệ
|
05/10/88
|
QH-2008-E KTĐN-LK
|
3.40
|
18
|
Nguyễn Thị Mai
|
27/07/90
|
QH-2009-E KTĐN-LK
|
3.49
|
19
|
Trần Thị Hồng
|
21/10/89
|
QH-2008-E KTĐN-LK
|
3.49
|
20
|
Đinh Thị Thu Huyền
|
02/12/91
|
QH-2010-E KTĐN-LK
|
3.39
|
Danh sách gồm 20 sinh viên.