Theo quyết định số 1239/QĐ-ĐHKT ngày 20/6/2013 của Hiệu trưởng Trường ĐHKT - ĐHQGHN, có 114 sinh viên khoá QH-2009-E ĐHKT được Hiệu trưởng khen thưởng đợt tháng 6/2013, gồm:
- Tốt nghiệp xuất sắc khoá học 2009-2013: 7 sinh viên
- Tốt nghiệp loại giỏi khoá học 2009-2013: 97 sinh viên
- Có nhiều đóng góp trong hoạt động phong trào khoá học 2009-2013: 5 sinh viên
- Có nhiều cố gắng, vươn lên trong học tập khoá học 2009-2013: 5 sinh viên
Danh sách cụ thể như sau:
TT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Lớp
|
I
|
Sinh viên tốt nghiệp xuất sắc khoá học 2009-2013
|
1
|
09050195
|
Nguyễn Thị Luyến
|
QH-2009-E TCNH
|
2
|
09050146
|
Nguyễn Đức Dũng
|
QH-2009-E TCNH-TA
|
3
|
09050220
|
Phùng Đức Quyền
|
QH-2009-E TCNH-TA
|
4
|
09050230
|
Đào Chiến Thắng
|
QH-2009-E TCNH-TA
|
5
|
09050453
|
Phạm Hà My
|
QH-2009-E KTĐN-CLC
|
6
|
09050120
|
Nguyễn Thuỳ Trang
|
QH-2009-E KTĐN
|
7
|
09050425
|
Đoàn Ngọc Diệu Hằng
|
QH-2009-E KTĐN-CLC
|
II
|
Sinh viên tốt nghiệp loại giỏi khoá học 2009-2013
|
1
|
09050153
|
Lưu Thị Quỳnh Giang
|
QH-2009-E TCNH-TA
|
2
|
09050239
|
Phạm Thị Thanh Thuỷ
|
QH-2009-E TCNH
|
3
|
09050237
|
Nguyễn Thị Thuần
|
QH-2009-E TCNH
|
4
|
09050247
|
Đỗ Hương Trà
|
QH-2009-E TCNH-TA
|
5
|
09050194
|
Nguyễn Tiến Long
|
QH-2009-E TCNH-TA
|
6
|
09050197
|
Hoàng Thanh Mai
|
QH-2009-E TCNH-TA
|
7
|
09050205
|
Đặng Thị Minh Ngọc
|
QH-2009-E TCNH-TA
|
8
|
09050257
|
Đặng Thị Tuyến
|
QH-2009-E TCNH
|
9
|
09050240
|
Đào Thị Thuý
|
QH-2009-E TCNH
|
10
|
09050249
|
Đinh Thị Kiều Trang
|
QH-2009-E TCNH
|
11
|
09050170
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
QH-2009-E TCNH
|
12
|
09050222
|
Nguyễn Văn Tá
|
QH-2009-E TCNH
|
13
|
09050242
|
Nguyễn Thị Thuý
|
QH-2009-E TCNH
|
14
|
09050128
|
Dương Thị Anh
|
QH-2009-E TCNH
|
15
|
09050204
|
Đỗ Thị Kim Ngân
|
QH-2009-E TCNH
|
16
|
09050185
|
Lê Thị Lân
|
QH-2009-E TCNH
|
17
|
09050155
|
Hoàng Thanh Hằng
|
QH-2009-E TCNH
|
18
|
09050157
|
Đào Thị Thu Hương
|
QH-2009-E TCNH
|
19
|
09050225
|
Lý Thị Thơm
|
QH-2009-E TCNH
|
20
|
09050161
|
Vũ Thu Hà
|
QH-2009-E TCNH
|
21
|
0905033
|
Nguyên Thị Thi
|
QH-2009-E TCNH
|
22
|
09050263
|
Lưu Hải Yến
|
QH-2009-E TCNH
|
23
|
09050141
|
Trần Linh Chi
|
QH-2009-E TCNH
|
24
|
09050469
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
QH-2009-E KTCT
|
25
|
09050448
|
Vũ Phương Linh
|
QH-2009-E KTCT
|
26
|
09050467
|
Vũ Thị Thuỳ
|
QH-2009-E KTCT
|
27
|
09050419
|
Nguyễn Thị Cách
|
QH-2009-E KTCT
|
28
|
09050437
|
Ngô Mỹ Hoa
|
QH-2009-E KTCT
|
29
|
09050434
|
Đào Thị Hường
|
QH-2009-E KTCT
|
30
|
09050417
|
Phạm Thị Mai Anh
|
QH-2009-E KTCT
|
31
|
09050435
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
QH-2009-E KTCT
|
32
|
09050428
|
Vũ Thị Thu Hương
|
QH-2009-E KTCT
|
33
|
09050449
|
Nguyễn Thị Thu Liễu
|
QH-2009-E KTCT
|
34
|
09050445
|
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
|
QH-2009-E KTCT
|
35
|
09050447
|
Trịnh Thị Thuỳ Linh
|
QH-2009-E KTCT
|
36
|
09050463
|
Bùi Thị Thu Thảo
|
QH-2009-E KTCT
|
37
|
09050462
|
Trần Thị Thơ
|
QH-2009-E KTCT
|
38
|
09050407
|
Mai Thị Vân
|
QH-2009-E KTPT
|
39
|
09050339
|
Đỗ Thị Dung
|
QH-2009-E KTPT
|
40
|
09050409
|
Nguyễn Đức Vinh
|
QH-2009-E KTPT
|
41
|
09050387
|
Phạm Thị Thảo
|
QH-2009-E KTPT
|
42
|
09050035
|
Nguyễn Hồng Hải
|
QH-2009-E KTĐN
|
43
|
09050110
|
Vũ Thị Mai Thanh
|
QH-2009-E KTĐN
|
44
|
09050103
|
Nguyễn Thị Ái Thương
|
QH-2009-E KTĐN
|
45
|
09050057
|
Bùi Thị Lan
|
QH-2009-E KTĐN
|
46
|
09050031
|
Lều Thị Mai Hương
|
QH-2009-E KTĐN
|
47
|
09050075
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
QH-2009-E KTĐN
|
48
|
09050071
|
Vũ Hà My
|
QH-2009-E KTĐN
|
49
|
09050080
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
QH-2009-E KTĐN
|
50
|
09050080
|
Hoàng Thị Hồng Nhung
|
QH-2009-E KTĐN
|
51
|
09050068
|
Lê Thị Thanh Mai
|
QH-2009-E KTĐN
|
52
|
09050062
|
Trịnh Thị Thuỳ Linh
|
QH-2009-E KTĐN
|
53
|
09050107
|
Đỗ Thị Hồng Thắm
|
QH-2009-E KTĐN
|
54
|
09050083
|
Nguyễn Thị Oanh Oanh
|
QH-2009-E KTĐN
|
55
|
09050045
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
QH-2009-E KTĐN
|
56
|
09050043
|
Trần Duy Hưng
|
QH-2009-E KTĐN
|
57
|
09050073
|
Nguyễn Thị Nga
|
QH-2009-E KTĐN
|
58
|
09050030
|
Lê Mai Kim Hương
|
QH-2009-E KTĐN
|
59
|
09050084
|
Hoàng Anh Phương
|
QH-2009-E KTĐN
|
60
|
09050072
|
Liêu Thị Tuyết Nga
|
QH-2009-E KTĐN
|
61
|
09050067
|
Hoàng Thu Mai
|
QH-2009-E KTĐN
|
62
|
09050113
|
Nguyễn Thị Phương Thúy
|
QH-2009-E KTĐN
|
63
|
09050021
|
Nguyễn Thị Dung
|
QH-2009-E KTĐN
|
64
|
09050077
|
Nguyễn Thị Hồng Nguyên
|
QH-2009-E KTĐN
|
65
|
09050442
|
Trần Thị Liên
|
QH-2009-E KTĐN
|
66
|
09050104
|
Lê Ngọc Thành
|
QH-2009-E KTĐN
|
67
|
09050049
|
Trần Thị Hoa
|
QH-2009-E KTĐN
|
68
|
09050019
|
Nguyễn Thị Cúc
|
QH-2009-E KTĐN
|
69
|
09050069
|
Nguyễn Thị Mùi
|
QH-2009-E KTĐN
|
70
|
09050024
|
Đào Hương Giang
|
QH-2009-E KTĐN
|
71
|
09050010
|
Phùng Thị Hải Anh
|
QH-2009-E KTĐN
|
72
|
09050032
|
Nguyễn Thị Hương
|
QH-2009-E KTĐN
|
73
|
09050052
|
Nguyễn Thương Huyền
|
QH-2009-E KTĐN
|
74
|
09050013
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
QH-2009-E KTĐN-CLC
|
75
|
09050020
|
Nguyễn Lê Dung
|
QH-2009-E KTĐN-CLC
|
76
|
09050415
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
QH-2009-E KTĐN-CLC
|
77
|
09050033
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
QH-2009-E KTĐN-CLC
|
78
|
09050358
|
Vũ Ngọc Huy
|
QH-2009-E KTĐN-CLC
|
79
|
09050081
|
Vũ Hồng Nhung
|
QH-2009-E KTĐN-CLC
|
80
|
09050458
|
Đoàn Minh Phượng
|
QH-2009-E KTĐN-CLC
|
81
|
09050002
|
Huỳnh Quang Anh
|
QH-2009-E KTĐN
|
82
|
10050362
|
Ngô Đình Anh Khoa
|
QH-2009-E QTKD
|
83
|
09050265
|
Dương Ngọc Anh
|
QH-2009-E QTKD
|
84
|
09050285
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
QH-2009-E QTKD
|
85
|
09050303
|
Nguyễn Phương Nhung
|
QH-2009-E QTKD
|
86
|
09050295
|
Nguyễn Kim Ngân
|
QH-2009-E QTKD
|
87
|
09050320
|
Nguyễn Thanh Tú
|
QH-2009-E QTKD
|
88
|
09050312
|
Hàn Thị Thảo
|
QH-2009-E QTKD
|
89
|
09050313
|
Vũ Thị Thảo
|
QH-2009-E QTKD
|
90
|
09050315
|
Nguyễn Hoài Thu
|
QH-2009-E QTKD
|
91
|
09050317
|
Đỗ Song Chung Thủy
|
QH-2009-E QTKD
|
92
|
09050271
|
Nguyễn Thùy Dương
|
QH-2009-E QTKD
|
93
|
09050283
|
Trần Thị Thu Hiền
|
QH-2009-E QTKD
|
94
|
09050277
|
Tạ Thị Hương Giang
|
QH-2009-E QTKD
|
95
|
09050297
|
Nguyễn Như Ngọc
|
QH-2009-E QTKD
|
III
|
Sinh viên đã có nhiều đóng góp trong hoạt động phong trào khoá học 2009-2013
|
1
|
09050141
|
Trần Linh Chi
|
QH-2009-E TCNH
|
2
|
09050417
|
Phạm Thị Mai Anh
|
QH-2009-E KTCT
|
3
|
09050359
|
Nguyễn Thị Khánh Huyền
|
QH-2009-E KTPT
|
4
|
09050004
|
Lê Tuấn Anh
|
QH-2009-E KTĐN
|
5
|
09050294
|
Đỗ Đình Nam
|
QH-2009-E QTKD
|
IV
|
Sinh viên đã có nhiều cố gắng, vươn lên trong học tập khoá học 2009-2013
|
1
|
09050142
|
Nguyễn Thị Chí
|
QH-2009-E TCNH
|
2
|
09050464
|
Lê Thị Thắm
|
QH-2009-E KTCT
|
3
|
09050366
|
Nguyễn Thị Liễu
|
QH-2009-E KTPT
|
4
|
09050101
|
Lương Anh Thư
|
QH-2009-E KTĐN
|
5
|
09050272
|
Trương Thị Dinh
|
QH-2009-E QTKD
|
Danh sách gồm 112 sinh viên.
>> Xem hoặc download quyết định và danh sách sinh viên được khen thưởng tại đây.