Trang Đào tạo đại học
 
Phiếu nhập điểm thành phần học kỳ II năm học 2016-2017



 
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
TỔNG HỢP DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 2. NĂM HỌC 2016-2017





STT Mã LHP Học phần Số TC Số ĐK
1 BSA3028 Đàm phán và giải quyết xung đột 3 68
2 FIB3010 Định giá doanh nghiệp 3 96
3 HIS1002 1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 100
4 HIS1002 3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 70
5 BSA2025 1 Đại cương về lãnh đạo trong tổ chức 3 76
6 INE4002 1 Đầu tư quốc tế 3 46
7 INE4002 2 Đầu tư quốc tế 3 100
8 FIB2003 Các thị trường và định chế tài chính 3 100
9 BSA3013 1 Hành vi người tiêu dùng 3 80
10 FIB3009 Hệ thống thông tin kế toán 3 65
11 INE3041 2 Hạch toán môi trường 3 23
12 INE3065 Hoạch định chính sách phát triển 3 53
13 BSA2030 1 Kỹ năng bổ trợ 3 60
14 BSA2030 2 Kỹ năng bổ trợ 3 59
15 BSA2030 3 Kỹ năng bổ trợ 3 60
16 BSA2030 4 Kỹ năng bổ trợ 3 59
17 BSA2030 5 Kỹ năng bổ trợ 3 60
18 BSA2030 6 Kỹ năng bổ trợ 3 60
19 BSA3031 Kế toán ngân hàng 3 66
20 BSA3002 Kế toán quốc tế 3 80
21 BSA3007-E Kế toán quản trị 3 50
22 BSA2019 Kế toán tài chính 3 65
23 FIB3013 Kế toán tài chính chuyên sâu 1 3 21
24 BSA3008 Kế toán thuế 3 29
25 INE2028-E1 Kinh doanh quốc tế 3 37
26 INE2028-E2 Kinh doanh quốc tế 3 49
27 INE2010 1 Kinh tế đối ngoại Việt Nam 3 79
28 INE2010 2 Kinh tế đối ngoại Việt Nam 3 100
29 INE3062 1 Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á 3 44
30 PEC3008 Kinh tế chính trị quốc tế 3 30
31 PEC3008*** Kinh tế chính trị quốc tế *** 3 33
32 PEC3026 Kinh tế học về chi phí giao dịch 3 70
33 INE1052 1 Kinh tế lượng 3 32
34 INE1052 3 Kinh tế lượng 3 90
35 INE2004 2 Kinh tế môi trường 3 78
36 INE2003 1 Kinh tế phát triển 3 100
37 INE2003 2 Kinh tế phát triển 3 87
38 INE2012 1 Kinh tế phát triển chuyên sâu 3 91
39 INE2012 2 Kinh tế phát triển chuyên sâu 3 55
40 INE2020-E*** Kinh tế quốc tế *** 3 16
41 INE2014 Kinh tế thể chế 3 80
42 FIB2001 1 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng 3 66
43 FIB2101-E** Kinh tế tiền tệ - ngân hàng ** 4 10
44 INE1051 1 Kinh tế vĩ mô 3 86
45 INE1051 10 Kinh tế vĩ mô 3 90
46 INE1051 2 Kinh tế vĩ mô 3 18
47 INE1051 3 Kinh tế vĩ mô 3 74
48 INE1051 4 Kinh tế vĩ mô 3 66
49 INE1051 6 Kinh tế vĩ mô 3 76
50 INE1051 7 Kinh tế vĩ mô 3 60
51 INE1051 8 Kinh tế vĩ mô 3 72
52 INE1051 9 Kinh tế vĩ mô 3 88
53 INE1151**1 Kinh tế vĩ mô ** 4 34
54 INE1151**2 Kinh tế vĩ mô ** 4 33
55 INE1151**3 Kinh tế vĩ mô ** 4 49
56 INE2002 1 Kinh tế vĩ mô chuyên sâu 3 40
57 INE2102-E Kinh tế vĩ mô chuyên sâu ** 4 18
58 INE1150** Kinh tế vi mô ** 4 33
59 INE2001 1 Kinh tế vi mô chuyên sâu 3 74
60 INE2001 2 Kinh tế vi mô chuyên sâu 3 86
61 INE2001 3 Kinh tế vi mô chuyên sâu 3 91
62 PEC1050 1 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 79
63 PEC1061 Lịch sử kinh tế 3 24
64 HIS1055 Lịch sử văn minh thế giới 2 26
65 INE3035 1 Lựa chọn công cộng 3 78
66 PEC3018 Lợi ích kinh tế và quan hệ phân phối 3 26
67 BSA3001 1 Marketing quốc tế 3 35
68 BSA3001 3 Marketing quốc tế 3 20
69 BSA2001 1 Nguyên lý kế toán 3 77
70 BSA2001 2 Nguyên lý kế toán 3 92
71 BSA2001 3 Nguyên lý kế toán 3 83
72 BSA2001 4 Nguyên lý kế toán 3 67
73 BSA2001 5 Nguyên lý kế toán 3 63
74 BSA2002 1 Nguyên lý marketing 3 67
75 BSA2002 2 Nguyên lý marketing 3 92
76 BSA2002 4 Nguyên lý marketing 3 84
77 BSA2002 5 Nguyên lý marketing 3 97
78 BSA2002 6 Nguyên lý marketing 3 78
79 BSA2002 7 Nguyên lý marketing 3 60
80 BSA2002-E* Nguyên lý Marketing * 3 20
81 BSA2103 Nguyên lý quản trị kinh doanh 3 80
82 INE3070 Nhà nước và công ty toàn cầu 3 50
83 THL1057 1 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 50
84 THL1057 3 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 28
85 THL1057 4 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 70
86 PHI1005 1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 61
87 PHI1005 2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 70
88 PHI1005 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 32
89 PHI1005 4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 82
90 PHI1005 5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 84
91 PHI1005 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 70
92 PHI1005 7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 54
93 PHI1005 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 73
94 PHI1005 9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 75
95 PEC3029 Những vấn đề kinh tế chính trị ở Việt Nam 3 36
96 FIB2012 1 Pháp luật tài chính ngân hàng 3 82
97 FIB2012 2 Pháp luật tài chính ngân hàng 3 97
98 PEC3037 Phân tích chính sách kinh tế - xã hội 3 36
99 INE2018 1 Phân tích chi phí và lợi ích 3 63
100 INE2018 4 Phân tích chi phí và lợi ích 3 87
101 FIB3015 1 Phân tích tài chính 3 61
102 FIB3015 2 Phân tích tài chính 3 49
103 FIB3049 Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính 3 29
104 INE1016 2 Phương pháp nghiên cứu kinh tế 3 70
105 FIB3004 1 Quản lý đầu tư 3 40
106 FIB3004 2 Quản lý đầu tư 3 101
107 INE3040 1 Quản lý môi trường 3 73
108 BSA2005 Quản trị chiến lược 3 80
109 BSA3033-E Quản trị chiến lược thương hiệu 3 46
110 BSA2004 Quản trị học 3 94
111 BSA2004-E* Quản trị học * 3 21
112 INE3156 1 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 3 44
113 FIB2005 1 Quản trị ngân hàng thương mại 3 94
114 INE3223 2 Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia 3 74
115 BSA4014 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 69
116 INE3066 1 Quản trị tài chính quốc tế 3 67
117 INE3066 2 Quản trị tài chính quốc tế 3 99
118 INE2016 Tài chính cho phát triển 3 52
119 BSA2018-E Tài chính doanh nghiệp 3 56
120 BSA2018-E* Tài chính doanh nghiệp * 3 26
121 BSA3030 2 Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu 3 82
122 BSA3030 3 Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu 3 99
123 INE3003 1 Tài chính quốc tế 3 89
124 INE3003 2 Tài chính quốc tế 3 68
125 INE3003-E1 Tài chính quốc tế 3 35
126 INE3003-E2 Tài chính quốc tế 3 39
127 FIB2038 2 Tài chính trong mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3 71
128 FIB3024 1 Tín dụng ngân hàng 3 32
129 INE3104 Thương mại điện tử 3 24
130 INE3001 1 Thương mại quốc tế 3 86
131 INE3106 1 Thanh toán quốc tế 3 99
132 INE3106 2 Thanh toán quốc tế 3 94
133 BSA3103 1 Thẩm định tài chính dự án 3 94
134 BSA3103 2 Thẩm định tài chính dự án 3 89
135 FLF2103 1 Tiếng Anh cơ sở 3 5 33
136 FLF2103 2 Tiếng Anh cơ sở 3 5 33
137 FLF2103 3 Tiếng Anh cơ sở 3 5 25
138 FLF2103 4 Tiếng Anh cơ sở 3 5 23
139 FLF2103 5 Tiếng Anh cơ sở 3 5 31
140 FLF2104 2 Tiếng Anh cơ sở 4 5 33
141 FLF2104***1 Tiếng Anh cơ sở 4 *** 5 33
142 FLF2104***3 Tiếng Anh cơ sở 4 *** 5 25
143 FLF2104***4 Tiếng Anh cơ sở 4 *** 5 23
144 FLF2104***5 Tiếng Anh cơ sở 4 *** 5 32
145 INT1004 Tin học cơ sở 2 3 54
146 PEC3032 Toàn cầu hóa và phát triển kinh tế 3 72
147 MAT1005 2 Toán kinh tế 3 102
148 MAT1005 4 Toán kinh tế 3 99
149 BSA2035 Trách nhiệm doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh 3 11
150 BSA3040-E Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 3 45
151 MAT1101 1 Xác suất thống kê 3 74
152 MAT1101 10 Xác suất thống kê 3 78
153 MAT1101 11 Xác suất thống kê 3 39
154 MAT1101 12 Xác suất thống kê 3 18
155 MAT1101 2 Xác suất thống kê 3 85
156 MAT1101 3 Xác suất thống kê 3 79
157 MAT1101 4 Xác suất thống kê 3 62
158 MAT1101 5 Xác suất thống kê 3 65
159 MAT1101 6 Xác suất thống kê 3 35
160 MAT1101 7 Xác suất thống kê 3 79
161 MAT1101 8 Xác suất thống kê 3 56
162 MAT1101 9 Xác suất thống kê 3 53
 

Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN