I | | Khối kiến thức chung (chưa tính các học phần GDTC, GDQP-AN và Kỹ năng bổ trợ) | 26 | | | | |
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy | 30 | 15 | 105 | 30 | |
2 | PEC1008 | Kinh tế Chính trị Mác – Lênin Marx-Lenin Political Economy | 20 | 10 | 70 | 20 | PHI1006 |
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Scientific socialism | 20 | 10 | 70 | 20 | |
4 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party | 20 | 10 | 70 | 20 | |
5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology | 20 | 10 | 70 | 20 | |
6 | INT1004 | Tin học cơ sở 2 Introduction to informatics 2 | 17 | 28 | 105 | 17 | |
7 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương Introduction to Government and Law | 23 | 7 | 70 | 23 | |
8 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 English B1 | 5 | 30 | 45 | 175 | |
9 | FLF1108 | Tiếng Anh B2 English B2 | 5 | 30 | 45 | 175 | FLF1107 |
10 | | Giáo dục thể chất Physical Education | 4 | | | 0 | |
11 | | Giáo dục quốc phòng-an ninh National Defense Education | 8 | | | 0 | |
12 | BSA2030 | Kỹ năng bổ trợ Complementary skills | 3 | 15 | 30 | 105 | |
II | | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 10 | | | | |
13 | FDE1092 | Toán cao cấp Advanced Mathematics | 4 | 26 | 34 | 140 | |
14 | FDE1101 | Xác suất thống kê Probability and Statistics | 3 | 25 | 20 | 105 | |
15 | FDE1005 | Toán kinh tế Mathematics for Economists | 3 | 27 | 18 | 105 | |
III | | Khối kiến thức theo khối ngành | 14 | | | | |
III.1 | | Các học phần bắt buộc | 12 | | | | |
16 | INE1050 | Kinh tế vi mô Microeconomics | 3 | 30 | 15 | 105 | |
17 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics | 3 | 30 | 15 | 105 | INE1050 |
18 | BSA1053 | Nguyên lý thống kê kinh tế Principles of Economic Statistics | 3 | 30 | 15 | 105 | |
19 | INE1052 | Kinh tế lượng Econometrics | 3 | 30 | 15 | 105 | BSA1053 |
III.2 | | Các học phần tự chọn | 2/12 | | | | |
20 | PEC1052 | Lịch sử kinh tế Việt Nam Vietnam’s economic history | 2 | 20 | 10 | 70 | |
21 | UEB3001 | Cảm thụ âm nhạc Music Appreciation | 2 | 20 | 10 | 70 | |
22 | UEB3002 | Nghệ thuật và Nhân văn Arts and Human | 2 | 20 | 10 | 70 | |
23 | UEB3003 | Tư duy sáng tạo Creative thinking | 2 | 20 | 10 | 70 | |
24 | UEB3004 | Thiết kế cuộc đời Design your life | 2 | 20 | 10 | 70 | |
25 | FDE3032 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh tế và kinh doanh Applying AI in economics and business | 2 | 22 | 8 | 70 | |
IV | | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 17 | | | | |
IV.1 | | Các học phần bắt buộc | 14 | | | | |
26 | INE1016 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế Economic research methodology | 3 | 30 | 15 | 105 | |
27 | INE2001 | Kinh tế vi mô chuyên sâu Specialized Microeconomics | 3 | 30 | 15 | 105 | INE1050 |
28 | INE2002 | Kinh tế vĩ mô chuyên sâu Specialized Macroeconomics | 3 | 30 | 15 | 105 | INE1051 |
29 | INE2020 | Kinh tế quốc tế International Economics | 3 | 30 | 15 | 105 | INE1051 |
30 | FAA4061 | Kế toán cho việc ra quyết định Accounting for decision making | 2 | 20 | 10 | 70 | |
IV.2 | | Các học phần tự chọn | 3/9 | | | | |
31 | BSA2103 | Nguyên lý quản trị kinh doanh Introduction to Business Administration | 3 | 30 | 15 | 105 | |
32 | BSA2002 | Nguyên lý Marketing Introduction to Marketing | 3 | 22 | 23 | 105 | |
33 | BSA2004 | Quản trị học Principles of Management | 3 | 22 | 23 | 105 | |
V | | Khối kiến thức ngành | 63 | | | | |
V.1 | | Các học phần bắt buộc | 18 | | | | |
34 | PEC1050 | Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Theories | 3 | 35 | 10 | 105 | |
35 | INE2014 | Kinh tế thể chế Institutional Economics | 3 | 35 | 10 | 105 | INE1050 |
36 | PEC3027 | Chính phủ và chính sách công Government and Public Policy | 3 | 35 | 10 | 105 | |
37 | PEC3008 | Kinh tế chính trị quốc tế International Political Economy | 3 | 35 | 10 | 105 | PEC1008 |
38 | PEC3033 | Kinh tế học về những vấn đề xã hội Economics of Social Issues | 3 | 35 | 10 | 105 | |
39 | INE2004 | Kinh tế môi trường Environmental Economics | 3 | 35 | 10 | 105 | INE1051 |
V.2 | | Các học phần tự chọn | 30/94 | | | | |
V.2.1 | | Các học phần chuyên ngành (lựa chọn 1 trong các chuyên ngành sau) | | | | | |
| | Chuyên ngành: Quản lý kinh tế Economic Management | 21/21 | | | | |
40 | PEC4129 | Kinh tế học quản lý (xem tóm tắt) Management Economics | 3 | 30 | 15 | 105 | |
41 | PEC2002 | Quản lý nhà nước về kinh tế (xem tóm tắt) State’s Economic Management | 3 | 30 | 15 | 105 | |
42 | PEC3065 | Hoạch định phát triển (xem tóm tắt) Development Planning | 3 | 30 | 15 | 105 | |
43 | PEC4130 | Phân tích dữ liệu trong quản lý (xem tóm tắt) Applied Data analytics in Management | 3 | 30 | 15 | 105 | |
44 | PEC4131 | Quản lý chuỗi cung ứng (xem tóm tắt) Supply Chain Management | 3 | 30 | 15 | 105 | |
45 | PEC4132 | Môi trường kinh doanh và quản lý sự thay đổi (xem tóm tắt) Business Environment and Change Management | 3 | 30 | 15 | 105 | |
46 | PEC4133 | Quản lý đầu tư công (xem tóm tắt) Public investment management | 3 | 30 | 15 | 105 | |
V.2.2 | | Các học phần bổ trợ | 9/73 | | | | |
47 | PEC3061 | Lịch sử kinh tế thế giới World’s Economic History | 3 | 35 | 10 | 105 | |
48 | PEC3032 | Toàn cầu hóa và phát triển kinh tế Globalisation and Economic Development | 3 | 30 | 15 | 105 | |
49 | PEC3031 | Mô hình nhà nước phúc lợi Models of the Welfare State | 3 | 30 | 15 | 105 | |
50 | BSA4018 | Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh Corporate Culture and Business Ethics | 3 | 25 | 20 | 105 | |
51 | PEC3026 | Kinh tế học về chi phí giao dịch Transaction Cost Economics | 3 | 30 | 15 | 105 | |
52 | PEC3034 | Nông nghiệp, nông dân và nông thôn Agriculture, Farmers and Rural Areas | 3 | 30 | 15 | 105 | |
52 | PEC3046 | Quản lý Thị trường Khoa học - Công nghệ Science - Technology Market Management | 3 | 30 | 15 | 105 | |
53 | PEC3044 | Quản lý thị trường bất động sản Real Estate Market Management | 3 | 30 | 15 | 105 | |
54 | INE3058 | Thương mại điện tử E-commerce | 3 | 30 | 15 | 105 | INT1004 |
55 | PEC3056 | Kinh tế học sức khoẻ Health economics | 3 | 30 | 15 | 105 | |
56 | PEC3042 | Kinh tế chính trị Mỹ American Political Economy | 3 | 30 | 15 | 105 | PEC1008 |
57 | PEC3040 | Kinh tế chính trị về cải cách kinh tế ở Trung Quốc Political Economy of Economic Reform in China | 3 | 30 | 15 | 105 | PEC1008 |
58 | PEC3041 | Kinh tế chính trị về phát triển kinh tế xã hội Nhật Bản Political Economy of social and economic development in Japan | 3 | 30 | 15 | 105 | PEC1008 |
59 | PEC3043 | Kinh tế chính trị về nền kinh tế khu vực Đông Nam Á Political Economy of Southeast Asia’s Economy | 3 | 30 | 15 | 105 | PEC1008 |
60 | PEC3054 | Truyền thông quốc tế International media | 3 | 30 | 15 | 105 | |
61 | PEC3055 | Truyền thông và phát triển kinh tế - xã hội Media and socio-economic development | 3 | 30 | 15 | 105 | |
62 | PEC3037 | Phân tích chính sách kinh tế - xã hội Socio-economic Policy Analysis | 3 | 30 | 15 | 105 | |
63 | PEC3045 | Quản lý và phát triển cộng đồng Community Management and Development | 3 | 30 | 15 | 105 | |
64 | UEB3005 | Những vấn đề cơ bản về bảo vệ an ninh quốc gia(1) Fundamentals of National Security Protection | 2 | 20 | 10 | 70 | |
65 | UEB3006 | Bảo vệ bí mật nhà nước và phòng, chống tham nhũng(1) Protection of State Secrets and Prevention of Corruption | 2 | 20 | 10 | 70 | |
66 | UEB3007 | An ninh Châu Á - Thái Bình Dương(1) Asia-Pacific Regional Security | 3 | 30 | 15 | 105 | |
67 | FDE4033 | Tin học ứng dụng trong Kinh tế và Kinh doanh Applied Informatics in Economics and Business | 3 | 20 | 25 | 105 | INT1004 |
68 | INE4060 | Thâm nhập và tăng trưởng ở thị trường nước ngoài Foreign Market Entry and Growth | 3 | 30 | 15 | 105 | |
69 | BSA3076 | Marketing kỹ thuật số Digital Marketing | 3 | 25 | 20 | 105 | BSA2002 |
70 | BSA4046 | Quản trị sự kiện Event management | 3 | 23 | 22 | 105 | |
V.3 | | Thực tập thực tế và niên luận | 9 | | | | |
71 | PEC4048 | Kiến tập Pre-Iternship | 2 | 0 | 30 | 70 | |
72 | PEC4111 | Thực tập thực tế Internship | 4 | 0 | 60 | 140 | |
73 | PEC4050 | Niên luận Essay | 3 | 0 | 0 | 150 | |
V.4 | | Khóa luận tốt nghiệp/Các học phần thay thế khóa luận | 6 | | | | |
74 | PEC4052 | Khóa luận tốt nghiệp Thesis | 6 | 0 | 0 | 300 | |
75 | | Học phần thay thế khóa luận (chọn 2 học phần trong khối V.2) | 6 | | | | |
| | Tổng cộng | 130 | | | | |