TT
|
Lớp
|
Họ và tên |
Chức danh |
1
|
K21 KTQT1 |
Nguyễn Linh |
Lớp trưởng |
Vương Thị Thu Thủy |
Lớp phó |
||
2
|
K21QLKT1
|
Nguyễn Phùng Hạnh |
Lớp trưởng |
Lê Xuân Hùng |
Lớp phó |
||
Bạch Thùy Dương |
Lớp phó |
||
Nguyễn Văn Thông |
Lớp phó |
||
3
|
K21 QLKT2 |
Phạm Tiến Tùng |
Lớp trưởng |
Nguyễn T. Hồng Nhung |
Lớp phó |
||
Kim Xuân Trưởng |
Lớp phó |
||
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Lớp phó |
||
Nguyễn Trần Thành |
Lớp phó |
||
Tạ Quang Lâm |
Lớp phó |
||
Đỗ Văn Long
|
Lớp phó |
||
4
|
K21 QLKT 3 |
Nguyễn Tuấn Cường |
Lớp trưởng |
Khương Quý Dương |
Lớp phó |
||
Lê Phương Thảo |
Lớp phó |
||
Phạm Thị Tuyết |
Lớp phó |
||
5
|
K21 QTKD1 |
Tạ Đình Kết
|
Lớp trưởng |
Đàm Thị Thủy
|
Lớp phó |
||
Hà Minh Giang |
Lớp phó |
||
|
K21 QTKD2 |
Nguyễn Viết Định |
Lớp trưởng |
6
|
Ngô Đình Khôi |
Lớp phó |
|
|
Phạm Sơn Tùng |
Lớp phó |
|
7
|
K21 QTKD3 |
Đỗ Quang Học |
Lớp trưởng |
Hoàng Thị Minh Thảo |
Lớp phó |
||
Đặng Thị Hiền |
Lớp phó |
||
8
|
K21 TCNH 1 |
Nguyễn Ngọc Diên |
Lớp trưởng |
Nguyễn Thị Tú Quyên |
Lớp phó |
||
Nguyễn Hồng Quang |
Lớp phó |
||
9
|
K21 TCNH2 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Lớp trưởng |
Lê Lâm |
Lớp phó |
||
Nguyễn Thị Thu Trang |
Lớp phó |
||
Lê Xuân Trường |
Lớp phó |
||
10
|
K21 TCNH3 |
Bùi Văn Liêm |
Lớp trưởng |
Bùi Thị Vân |
Lớp phó |
||
Nhữ Thị Hà Giang |
Lớp phó |
||
11
|
K21 KTQT2 |
Trương Văn Hùng |
Lớp trưởng |
Đỗ Anh Khang |
Lớp phó |
||
12
|
K21 QLKT4 |
Phạm Văn Hoan |
Lớp trưởng |
Hà Thị Minh Hạnh |
Lớp phó |
||
Dương Anh Tuấn |
Lớp Phó |
||
13
|
K21 QLKT5 |
Nguyễn Bá Hảo |
Lớp trưởng |
Lê Anh Tuấn
|
Lớp phó |
||
Nguyễn Thị Nhung |
|
||
14
|
K21 QTKD4 |
Huỳnh Anh Vũ |
Lớp trưởng |
Hoàng Thị Ngọc Hải |
Lớp phó |
||
Nguyễn Quốc Hân |
Lớp phó |
||
Nguyễn Minh Nam |
Lớp phó |
||
Nguyễn Văn Trung |
Lớp phó |
||
Dương Văn Tuấn |
Lớp phó |
||
15
|
K21 KTCT |
Cao Quang Cảnh |
Lớp trưởng |
Nguyễn Thị Minh |
Lớp phó |
||
Lê Văn Bảo |
Lớp phó |
||
Đoàn Thanh Sơn |
Lớp phó |
||
Đoàn Ngọc Phương |
Lớp phó |
Danh sách gồm có 55 học viên , 15 lớp./.