TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Số tiền được nhận (đồng) |
Ghi chú |
1 |
Trần Huyền Trang |
22/08/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
2 |
Trần Thị Mai Thành |
22/08/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Hà |
19/11/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
4 |
Đoàn Thị Như |
22/02/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
Cộng 0.1 NCKH |
5 |
Nguyễn Quỳnh Lê |
12/09/1985 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
6 |
Trần Thị Hà Phương |
11/10/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
7 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
21/07/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
8 |
Dương Thị Lương |
14/12/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
9 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
10/09/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
10 |
Vũ Thị Phương Thảo |
21/11/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
11 |
Lê Thuỳ Linh |
19/10/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
12 |
Nguyễn Thị Hiên |
22/02/1986 |
QH-2004-E KTĐN |
900,000 |
|
13 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
18/10/1986 |
QH-2004-E CLC |
900,000 |
|
14 |
Vũ Phương Nga |
12/11/1986 |
QH-2004-E CLC |
900,000 |
|
15 |
Hoàng Thanh Bình |
20/07/87 |
QH-2005-E CLC |
900,000 |
|
16 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
17/07/87 |
QH-2005-E CLC |
900,000 |
|
17 |
Vũ Lê Minh |
03/01/88 |
QH-2005-E CLC |
900,000 |
|
18 |
Lê Thị Tú Oanh |
10/01/87 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
19 |
Đào Việt Hoà |
01/11/87 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
20 |
Phạm Thị Thuý Trang |
06/06/87 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
21 |
Nguyễn Bằng Việt |
19/10/86 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
22 |
Hồ Thị Tuyết Mai |
17/03/87 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
23 |
Đỗ Thị Thanh Tạo |
01/01/88 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
24 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
21/09/87 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
25 |
Hoàng Thị Hường |
26/09/87 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
26 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
24/10/87 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
27 |
Trịnh Thị Thục Anh |
20/04/87 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
28 |
Nguyễn Hiền Lương |
15/06/87 |
QH-2005-E KTĐN |
900,000 |
|
29 |
Nguyễn Đình Minh Anh |
09/03/1988 |
QH-2006-E CLC |
900,000 |
|
30 |
Khiếu Văn Hoàng |
02/12/1988 |
QH-2006-E CLC |
900,000 |
|
31 |
Hoàng Xuân Diễm |
10/04/1988 |
QH-2006-E CLC |
900,000 |
|
32 |
Trần Kim Liên |
15/04/1988 |
QH-2006-E CLC |
900,000 |
|
33 |
Lê Thị Thanh Thuỷ |
25/05/1988 |
QH-2006-E CLC |
900,000 |
|
34 |
Lê Thị Thuỳ Dương |
30/04/1988 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
35 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
02/03/1989 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
36 |
Trần Thị Hồng Tuyết |
04/06/1988 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
37 |
Nguyễn Ngọc Phượng |
04/06/1988 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
38 |
Phạm Thị Hường |
10/03/1988 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
39 |
Dương Thanh Hoa |
17/12/1988 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
40 |
Đinh Thu Hà |
12/05/1988 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
41 |
Phan Thị Minh |
10/06/1988 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
42 |
Phan Thị Hồng Hà |
04/03/1988 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
43 |
Bùi Thị Vân |
27/10/1988 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|
44 |
Nguyễn Thị Hải Hậu |
17/10/1987 |
QH-2006-E KTĐN |
900,000 |
|