Chuyên ngành cung cấp cho sinh viên các kiến thức về quản lý tài nguyên du lịch, phát triển sản phẩm dịch vụ và chiến lược marketing ngành du lịch. Sinh viên sẽ học cách phân tích xu hướng du lịch, xây dựng chiến lược thu hút khách hàng và phát triển mô hình kinh doanh du lịch bền vững. Cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong các doanh nghiệp du lịch, tổ chức phi chính phủ và cơ quan quản lý ngành dịch vụ
Phần 1: Các học phần tiêu biểu của chuyên ngành
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Ngôn ngữ giảng dạy |
FDE4009 | Kinh tế các ngành sản xuất và dịch vụ Economics of production sectors and services | 3 | Tiếng Việt |
BSA3005 | Tourism Marketing | 3 | Tiếng Anh |
FDE3027 | Tourism and Travel Management | 3 | Tiếng Việt |
FDE3028 | Accommodation and Catering Management | 3 | Tiếng Việt |
FDE3029 | Heritage Economics and Management | 3 | Tiếng Việt |
FDE3009 | Economic Geography | 3 | Tiếng Anh |
FDE4010 | Tourism Analysis | 3 | Tiếng Việt |
Phần 2: Tổng quan các khối kiến thức sinh viên cần tích luỹ trong chương trình đào tạo
Mã học phần | Học phần | Số tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết |
---|---|---|---|
Khối kiến thức chung (Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh, kỹ năng bổ trợ) | 26 |
| |
PHI1006 | Triết học Mác-Lênin Fundamental Principles of Marxism-Leninism | 3 |
|
PEC1008 | Kinh tế Chính trị Mác - Lênin Marxist - Leninist Political Economy | 2 | PHI1006 |
PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism | 2 |
|
POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 |
|
HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Communist Party of Vietnam | 2 |
|
INT1004 | Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 | 3 |
|
THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương Introduction to Government and Law | 2 |
|
FLF1107 | Tiếng Anh B1 English B1 | 5 |
|
FLF1108 | Tiếng Anh B2 English B2 | 5 | FLF1107 |
| Giáo dục thể chất Physical Education | 4 |
|
| Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defense Education | 8 |
|
BSA2030 | Kỹ năng bổ trợ Supplementary Skills | 3 |
|
| Khối kiến thức theo lĩnh vực | 10 |
|
FDE1092 | Toán cao cấp Advanced Mathematics | 4 |
|
FDE1101 | Xác suất thống kê Probability and Statistics | 3 |
|
FDE1005 | Toán kinh tế Mathematics for Economists | 3 |
|
| Khối kiến thức theo khối ngành | 14 |
|
| Các học phần bắt buộc | 12 |
|
INE1050 | Kinh tế vi mô Microeconomics | 3 |
|
INE1051 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics | 3 | INE1050 |
BSA1053 | Nguyên lý thống kê kinh tế Principles of Economic Statistics | 3 |
|
INE1052 | Kinh tế lượng Econometrics | 3 | BSA1053 |
| Các học phần tự chọn | 2/12 |
|
FDE3032 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong Kinh tế và Kinh doanh Applying AI in economics and business | 2 |
|
PEC1052 | Lịch sử Kinh tế Việt Nam Vietnam Economic History | 2 |
|
UEB3001 | Cảm thụ âm nhạc Music Appreciation | 2 |
|
UEB3002 | Nghệ thuật và Nhân văn Arts and Humanities | 2 |
|
UEB3003 | Tư duy sáng tạo Creative thinking | 2 |
|
UEB3004 | Thiết kế cuộc đời Design your life | 2 |
|
| Khối kiến thức theo nhóm ngành | 17 |
|
| Các học phần bắt buộc | 14 |
|
INE2001 | Kinh tế vi mô chuyên sâu Intermediate Microeconomics | 3 | INE1050 |
INE2002 | Kinh tế vĩ mô chuyên sâu Intermediate Macroeconomics | 3 | INE1051 |
INE2020 | Kinh tế quốc tế International Economics | 3 | INE1051 |
INE1016 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế Economic Research Methodology | 3 |
|
FAA4061 | Kế toán cho việc ra quyết định Accounting for decision making | 2 |
|
| Các học phần tự chọn | 3/12 |
|
FDE4008 | Kinh tế hành vi Behavioural Economics | 3 | INE1050 |
BSL3050 | Luật kinh tế Business Law | 3 | THL1057 |
BSA2002 | Nguyên lý Marketing Introduction to Marketing | 3 |
|
BSA2004 | Quản trị học Principles of Management | 3 |
|
| Khối kiến thức ngành | 63 |
|
| Các học phần bắt buộc | 18 |
|
INE2003 | Kinh tế phát triển Development Economics | 3 | INE1051 |
INE2004 | Kinh tế môi trường Environmental Economics | 3 | INE1051 |
FIB2002 | Kinh tế công cộng Public Economics | 3 | INE1051 |
FDE4033 | Tin học ứng dụng trong Kinh tế và Kinh doanh Applied Informatics in Economics and Business | 3 | INT1004 |
FDE3023 | Kinh tế bất động sản Real Estate Economics | 3 |
|
FDE3025 | Kinh tế du lịch Tourism Economics | 3 |
|
| Các học phần tự chọn | 30/70 |
|
| Các học phần chuyên ngành | 21/21 |
|
| Chuyên ngành: Kinh tế du lịch và dịch vụ Tourism and Services Economics | 21/21 |
|
FDE4009 | Kinh tế các ngành sản xuất và dịch vụ Economics of production sectors and services | 3 |
|
BSA3005 | Tourism Marketing | 3 |
|
FDE3027 | Tourism and Travel Management | 3 |
|
FDE3028 | Accommodation and Catering Management | 3 |
|
FDE3029 | Heritage Economics and Management | 3 |
|
FDE3009 | Economic Geography | 3 |
|
FDE4010 | Tourism Analysis | 3 |
|
| Các học phần bổ trợ | 9/49 |
|
FDE4016 | Kinh tế học phát triển bền vững và biến đổi khí hậu Economics of Sustainable Development and Climate Change | 3 | INE2003 |
INE3040 | Quản lý môi trường Environmental Management | 3 | INE2004 |
FDE3019 | Thống kê doanh nghiệp Business Statistics | 3 | INE1052 |
FDE3020 | Thống kê xã hội Social Statistics | 3 | INE1052 |
INE3065 | Hoạch định chính sách phát triển Development Policy Planning | 3 |
|
INE3035 | Lựa chọn công cộng Public Choice | 3 | FIB2002 |
FDE4028 | Khởi nghiệp và lãnh đạo Entrepreneurship and Leadership | 3 |
|
FDE4029 | Quản lý công Public Management | 3 |
|
FDE4030 | Trực quan hóa dữ liệu Data Visualization | 3 |
|
BSA4018 | Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh Corporate Culture and Business Ethics | 3 |
|
UEB3005 | Những vấn đề cơ bản về bảo vệ an ninh quốc gia(1) Fundamentals of National Security Protection | 2 |
|
UEB3006 | Bảo vệ bí mật nhà nước và phòng, chống tham nhũng(1) Protection of State Secrets and Prevention of Corruption | 2 |
|
UEB3010 | Tôn giáo và Quan hệ Quốc tế(1) Religion and International Relations | 3 |
|
PEC3062 | Ngoại giao kinh tế Economic diplomacy | 3 |
|
INE4060 | Thâm nhập và tăng trưởng ở thị trường nước ngoài Foreign Market Entry and Growth | 3 |
|
BSA3076 | Marketing kỹ thuật số Digital Marketing | 3 | BSA2002 |
BSA4046 | Quản trị sự kiện Event management | 3 |
|
| Thực tập, kiến tập và niên luận | 9 |
|
FDE4005 | Kiến tập Study Tour | 2 |
|
FDE4006 | Thực tập chuyên ngành Major Internship | 4 |
|
FDE4007 | Niên luận Essay | 3 |
|
| Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
|
|
FDE4050 | Khóa luận tốt nghiệp Dissertation | 6 |
|
| Học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp |
|
|
FDE3011 | Các phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu kinh tế phát triển Research Methods and Techniques in Development Economics | 3 | INE1016 |
INE2012 | Kinh tế phát triển chuyên sâu Intermediate Development Economics | 3 | INE2003 |
Cộng | 130 |
|
Ghi chú:
1. Các học phần được in đậm, nghiêng: Học phần giảng dạy bằng tiếng Anh.
2. Các học phần tự chọn theo chuyên ngành (21 tín chỉ) được lựa chọn theo nhóm học phần V.2.1, sinh viên có thể lựa chọn các học phần trong các chuyên ngành khác để làm học phần tự chọn bổ trợ.
3. (1) là học phần do các trường bên ngoài đảm nhận. Nội dung học phần có thể điều chỉnh theo kế hoạch và chương trình đào tạo của trường bên ngoài.
Download Ma trận chuẩn đầu ra và chương trình đào tạo tại đây
Phần 3: Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp
- Phát triển sản phẩm và dịch vụ du lịch: Nghiên cứu thị trường, xây dựng chiến lược kinh doanh và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
- Quản lý và vận hành trong lĩnh vực du lịch: Điều phối, quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, lữ hành và sự kiện.
- Tư vấn và hoạch định chính sách du lịch: Hỗ trợ phát triển du lịch bền vững, bảo tồn văn hóa và quản lý tài nguyên du lịch.
- Truyền thông và marketing du lịch: Xây dựng chiến lược quảng bá, mở rộng thị trường và nâng cao hình ảnh thương hiệu.
- Giảng dạy và nghiên cứu: Đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về phát triển du lịch và dịch vụ.
- Khởi nghiệp: Thành lập doanh nghiệp du lịch, cung cấp dịch vụ lưu trú, tổ chức sự kiện hoặc phát triển nền tảng du lịch số.
Để được tư vấn về Thông tin tuyển sinh và Chương trình học tại UEB, vui lòng liên hệ: - Hotline: 0913 486 773 - Chuyên trang tuyển sinh: https://tuyensinhdaihoc.ueb.edu.vn/ - Facebook: https://www.facebook.com/ueb.edu.vn - Địa chỉ: 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |