Căn cứ Quy chế tuyển sinh đại học năm 2020 ban hành kèm theo Thông tư số 09/2020/TT-BGDĐT ngày 07/5/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Công văn số 1444/BGDĐT-GDĐH ngày 14/4/2021 và 3190/ BGDĐT-GDĐH ngày 30/7/2021 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc hướng dẫn công tác tuyển sinh trình độ đại học;
Căn cứ Hướng dẫn 818/HD-ĐHQGHN ngày 31/3/2021 và 2267/ĐHQGHN-ĐT ngày 02/8/2021 của Đại học Quốc gia Hà Nội về việc công tác tuyển sinh đại học chính quy năm 2021 ở Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ đề án tuyển sinh, thông báo tuyển sinh đại học năm 2021 của Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Biên bản họp Hội đồng tuyển sinh đại học chính quy năm 2021 ngày 15/9/2021 về việc xác định điểm trúng tuyển phương thức xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021;
Trường Đại học Kinh tế thông báo điểm trúng tuyển đại học phương thức xét tuyển kết quả thi tốt nghiêp THPT năm 2021 như sau:
STT | Mã xét tuyển | Tên ngành | Điểm trúng tuyển | Tiêu chí phụ (áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển) | Ghi chú | |
Điểm môn Toán | Thứ tự nguyện vọng | |||||
I | Tuyển sinh đại học chính quy (chương trình chất lượng cao theo Thông tư 23/2014-TT-BGDĐT) | |||||
1 | QHE40 | Quản trị kinh doanh | 36.2 | 8.2 | NV1, NV2, NV3, NV4, NV5 | * Thang điểm 40 * Điểm môn Tiếng Anh nhân hệ số 2; điểm ưu tiên đối tượng và khu vực chia 3 nhân 4 |
2 | QHE41 | Tài chính - Ngân hàng | 35.75 | 8.6 | NV1, NV2, NV3 | |
3 | QHE42 | Kế toán | 35.55 | 8.2 | NV1, NV2, NV3 | |
STT | Mã xét tuyển | Tên ngành | Điểm trúng tuyển | Tiêu chí phụ (áp dụng đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển) | Ghi chú | |
Điểm môn Toán | Thứ tự nguyện vọng |
| ||||
4 | QHE43 | Kinh tế quốc tế | 36.53 | 8.0 | NV1 | * Thang điểm 40 * Điểm môn Tiếng Anh nhân hệ số 2; điểm ưu tiên đối tượng và khu vực chia 3 nhân 4 |
5 | QHE44 | Kinh tế | 35.83 | 8.2 | NV1, NV2 | |
6 | QHE45 | Kinh tế phát triển | 35.57 | 8.6 | NV1 NV2, NV3, NV4 | |
II | Tuyển sinh liên kết quốc tế | |||||
1 | QHE80 | Quản trị kinh doanh (do Đại học Troy, Hoa Kỳ cấp bằng) | 34.85 | Từ NV1 đến NV12 | * Thang điểm 40 * Điểm môn Tiếng Anh nhân hệ số 2; điểm ưu tiên đối tượng và khu vực chia 3 nhân 4 | |
2 | QHE89 | Quản trị kinh doanh | 32.65 | Từ NV 1 đến NV7 |