Trang tuyển sinh
 Search

Công bố điểm thi vào Trường ĐH Kinh tế - ĐHQGHN 2011

Điểm thi đại học các khối A, B, C, D vào các đơn vị trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội, trong đó có Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN, đã được công bố.

>> Tra cứu điểm tuyển sinh tại đây.

Danh sách thí sinh có điểm thi khối A  cao nhất vào Trường Đại học Kinh tế năm 2011:

TT
Họ và tên
Ngày sinh
Tr/K
Toán
Hóa
Tổng
1
Lê Thế Đường
5/25/1993
QHEA
9.00
8.50
9.25
27.00
2
Trần Văn Hiếu
2/10/1993
QHEA
8.75
9.50
8.75
27.00
3
Phạm Minh Phương
2/2/1993
QHEA
9.00
8.25
9.50
27.00
4
Thạc Thu Trang
12/11/1993
QHEA
8.75
8.50
9.25
26.50
5
Trịnh Xuân Anh
10/5/1993
QHEA
8.75
8.50
8.50
26.00
6
Nguyễn Hoàng Diệu
8/1/1993
QHEA
8.00
9.00
8.75
26.00
7
Nguyễn Trường Sơn
10/31/1993
QHEA
8.75
9.00
8.00
26.00
8
Nguyễn Hoàng Long
9/12/1993
QHEA
8.50
9.00
8.00
25.50
9
Chu Thị Mai
6/1/1993
QHEA
9.00
8.50
8.00
25.50
10
Lưu Thị Minh
1/15/1993
QHEA
8.25
7.50
9.50
25.50
11
Phan Thị Thanh
6/29/1993
QHEA
8.75
8.75
8.00
25.50
12
Nguyễn Thị Thu Thảo
3/4/1993
QHEA
9.00
7.75
8.75
25.50
13
Ngô Minh Thiện
8/2/1993
QHEA
8.75
8.25
8.25
25.50
14
Đinh Thị Thu Trang
11/28/1993
QHEA
8.50
8.50
8.50
25.50
15
Nguyễn Thị Thu Trang
9/2/1993
QHEA
8.50
8.50
8.25
25.50
 

Danh sách thí sinh có điểm thi khối D cao nhất vào Trường Đại học Kinh tế năm 2011:

TT
Họ và tên
Ngày sinh
Tr/K
Văn
Toán
T.Anh
Tổng
1
Nguyễn Trọng Khôi
21/3/1993
QHED
775
850
925
25.50
2
Trần Hà Uyên
9/1/1993
QHED
875
800
875
25.50
3
Hoàng Tuấn Anh
26/9/1993
QHED
750
925
850
25.50
4
Nguyễn Thái Hà
28/11/1993
QHED
700
900
875
25.00
5
Nguyễn Thị Hải Lê
12/10/1993
QHED
775
825
875
25.00
6
Cao Thị Huyền Trang
11/6/1993
QHED
700
950
825
25.00
7
Lý Thu Thảo
4/9/1993
QHED
875
775
800
24.50
8
Lê Thị Thanh Xuân
7/3/1993
QHED
800
875
750
24.50
9
Trần Lê Anh Thư
26/9/1993
QHED
800
900
725
24.50
10
Bùi Thị Nga
12/9/1993
QHED
850
875
725
24.50
11
Trần Minh Đức
27/8/1993
QHED
750
1000
675
24.50
12
Đỗ Vũ Mai Linh
23/8/1993
QHED
750
750
900
24.00
13
Trần Thảo Nguyên
16/7/1993
QHED
650
975
775
24.00
14
Ngô Nhật Hà
12/3/1993
QHED
750
900
750
24.00
 
 

Việt An

FullName Email
Address Security code MTTJLB
Content