I | Khối kiến thức chung (Không tính tín chỉ các học phần 10 - 12) General knowledge (excluded subjects no.10-12) | 32 |
|
|
1 | PHI1004 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Fundamental Principles of Marxism - Leninism 1 | 2 |
|
|
2 | PHI1005 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Fundamental Principles of Marxism - Leninism 2 | 3 | PHI1004 |
|
3 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 | PHI1005 |
|
4 | HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam The Revolutionary Line of the Communist Party Vietnam | 3 | POL1001 |
|
5 | INT1004 | Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 | 3 |
|
|
6 | FLF2101 | Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 | 4 |
|
|
7 | FLF2102 | Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 | 5 | FLF2101 |
|
8 | FLF2103 | Tiếng Anh cơ sở 3 General English 3 | 5 | FLF2102 |
|
9 | FLF2104 | Tiếng Anh cơ sở 4*** General English 4*** | 5 | FLF2103 |
|
10 |
| Giáo dục thể chất Physical Education | 4 |
|
|
11 |
| Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defense Education | 8 |
|
|
12 | BSA2030 | Kỹ năng bổtrợ Soft skills | 3 |
|
|
II | Khối kiến thức chung theo lĩnh vực Specific field knowledge | 10 |
|
|
13 | MAT1092 | Toán cao cấp Advanced Mathematics | 4 |
|
|
14 | MAT1101 | Xác suất và thống kê Probability and Statistics | 3 | MAT1092 |
|
15 | MAT1005 | Toán kinh tế Mathematics for Economists | 3 | MAT1101 |
|
III | Khối kiến thức theo khối ngành General industry knowledge | 18 |
|
|
III.1 | Bắt buộc Compulsory subjects | 14 |
|
|
16 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương Introduction to Government and Law | 2 |
|
|
17 | INE1050 | Kinh tế vi mô Microeconomics | 3 |
|
|
18 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics | 3 | INE1050 |
|
19 | BSA1053 | Nguyên lý thống kê kinh tế Principles of Economic Statistics | 3 | MAT1101 |
|
20 | INE1052 | Kinh tế lượng Econometrics | 3 | INT1004 MAT1101 INE1151 |
|
III.2 | Tự chọn Elective subjects | 4/8 |
|
|
21 | BSA1054 | Kỹ năng làm việc theo nhóm Teamwork Skills | 2 |
|
|
22 | PEC1052 | Lịch sử kinh tế Việt Nam Vietnamese History | 2 |
|
|
23 | HIS1055 | Lịch sử văn minh thế giới World Civilization History | 2 |
|
|
24 | PHI1051 | Logic học Logics | 2 |
|
|
IV | Khối kiến thức chung theo nhóm ngành Specific industry knowledge | 21 |
|
|
IV.1 | Bắt buộc Compulsory subjects | 15 |
|
|
25 | BSA3063 | Luật doanh nghiệp*** Business Law | 3 |
|
|
26 | FIB2001 | Kinh tế tiền tệ - ngân hàng (Money and Banking Economics) | 3 | INE1051 |
|
27 | BSA2004 | Quản trị học Principles of Management Administration | 3 |
|
|
28 | BSA2001 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting | 3 |
| In English |
29 | BSA2018 | Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance | 3 | BSA 2001 | In English |
IV.2 | Tự chọn Elective subjects | 6/12 |
|
|
30 | BSA2002 | Nguyên lý Marketing* Principles of Marketing | 3 |
| In English |
31 | BSA4010 | Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh Corporate Culture and Business Ethics | 3 |
|
|
32 | INE2020 | Kinh tế quốc tế International Economics | 3 | INE1051 |
|
33 | INE1016 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế Economic Research Methodology | 3 | INE1051 |
|
V | Khối kiến thức ngành Professional knowledge | 69 |
|
|
V.1 | Bắt buộc Compulsory subjects | 30 |
|
|
34 | FAA4001 | Kế toán tài chính doanh nghiệp *** Corporate Financial Accounting | 4 |
| In English |
35 | FAA4002 | Kế toán quản trị doanh nghiệp*** Corporate Management Accounting | 4 | BSA 2001 | In English |
36 | FAA4011 | Thực hành kế toán 1*** Accounting Practice 1 | 3 | FAA4001 |
|
37 | FAA4012 | Thực hành kế toán 2*** Accounting Practice 2 | 2 | FAA4012 |
|
38 | FAA4003 | Kiểm toán*** Auditing | 4 |
| In English |
39 | FAA4004 | Kiểm toán nội bộ*** Internal Auditing | 3 |
| In English |
40 | BSA2016 | Phân tích hoạt động kinh doanh*** Business Analysis | 3 | BSA2001 | In English |
41 | FIB2015 | Thuế Tax | 3 | INE1050 |
|
42 | FAA4006 | Tài chính và kế toán trong kinh doanh*** Business Finance and Accounting | 4 |
| In English |
V.2 | Tự chọn Elective subjects | 24/54 |
|
|
43 | BSA2033 | Phân tích tài chính Financial Analysis | 3 | BSA2018 |
|
44 | BSA3030 | Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu Specialized Corporate Finance | 3 | BSA2018 | In English |
45 | FAA4007 | Quản lý hiệu quả hoạt động*** Performance Management | 3 | FAA4002 | In English |
46 | BSA3008 | Kế toán thuế Tax Accounting | 3 | BSA2001 |
|
47 | FIB3019 | Kế toán công Accounting in public sector | 3 | BSA2001 |
|
48 | FIB3037 | Kế toán ngân hàng thương mại Accounting in Commercial Banks | 3 | FIB2001, BSA2001 |
|
49 | FAA4008 | Kế toán các ngành đặc thù*** Accounting in specialized sectors | 3 | FAA4001 |
|
50 | FIB3009 | Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information Systems | 3 | BSA2001 |
|
51 | FIB4058 | Những vấn đề hiện tại của kế toán Contemporary Issues in Accounting | 3 | BSA2001 |
|
52 | FIB3018 | Hạch toán môi trường Environmental Accounting | 3 |
|
|
53 | FIB3021 | Kiểm toán tài chính Financial Auditing | 3 | FAA4003 |
|
54 | FIB3050 | Kiểm toán dự án Project Audit | 3 | FAA4003 |
|
55 | FAA409 | Luật Vương Quốc Anh*** Law of United Kingdom | 3 |
| In English |
56 | FAA4010 | Thuế Vương Quốc Anh*** Principles of Taxation in United Kingdom | 3 |
| In English |
57 | INE3106 | Thanh toán quốc tế International Payment | 3 | INE1051 |
|
58 | FIB2036 | Quản trị rủi ro Risk Management | 3 |
|
|
59 | BSA2006 | Quản trị nguồn nhân lực Human Resources Management | 3 |
|
|
60 | BSA3115 | Marketing điệntử E-Marketing | 3 | BSA2002 |
|
V.3 | Thực tập, thực tế và khóa luận tốt nghiệp Internship, essay and graduation thesis | 15 |
|
|
61 | FIB4052 | Thực tập thực tế*** (Internship) | 4 |
|
|
62 | FIB4060 | Niên luận** (Essay) | 4 |
|
|
63 | FIB4156 | Khoá luận tốt nghiệp** (Graduation Thesis) | 7 |
|
|
|
| Tổngcộng | 150 |
|
|