Khoa Kế toán Kiểm toán (En)
 
The Degree of Bachelor in Accounting, Honors Program

Faculty of Accounting and Auditing


The Degree of Bachelor in Accounting, Honors Program

Code: 7340301

Curriculum for Accounting Major

(Subjects in bold and italics are taught in English)

No.

Code

Subjects

Credits

Prerequisite

Notes

I

Khối kiến thức chung

(Không tính tín chỉ các học phần 10 - 12)

General knowledge

(excluded subjects no.10-12)

32



1

PHI1004

Những nguyên bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Fundamental Principles of Marxism - Leninism 1

2



2

PHI1005

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Fundamental Principles of Marxism - Leninism 2

3

PHI1004


3

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology

2

PHI1005


4

HIS1002

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

The Revolutionary Line of the Communist Party Vietnam

3

POL1001


5

INT1004

Tin học cơ sở 2

Introduction to Informatics 2

3



6

FLF2101

Tiếng Anh cơ sở 1

General English 1

4



7

FLF2102

Tiếng Anh cơ sở 2

General English 2

5

FLF2101


8

FLF2103

Tiếng Anh cơ sở 3

General English 3

5

FLF2102


9

FLF2104

Tiếng Anh cơ sở 4***

General English 4***

5

FLF2103


10


Giáo dục thể chất

Physical Education

4



11


Giáo dục quốc phòng - an ninh

National Defense Education

8



12

BSA2030

Kỹ năng bổtrợ

Soft skills

3



II

Khối kiến thức chung theo lĩnh vực

Specific field knowledge

10



13

MAT1092

Toán cao cấp

Advanced Mathematics

4



14

MAT1101

Xác suất thống

Probability and Statistics

3

MAT1092


15

MAT1005

Toán kinh tế

Mathematics for Economists

3

MAT1101


III

Khối kiến thức theo khối ngành

General industry knowledge

18



III.1

Bắt buộc

Compulsory subjects

14



16

THL1057

Nhà nước pháp luật đại cương

Introduction to Government and Law

2



17

INE1050

Kinh tế vi mô

Microeconomics

3



18

INE1051

Kinh tế

Macroeconomics

3

INE1050


19

BSA1053

Nguyên thống kinh tế

Principles of Economic Statistics

3

MAT1101


20

INE1052

Kinh tế lượng

Econometrics

3

INT1004

MAT1101

INE1151


III.2

Tự chọn

Elective subjects

4/8



21

BSA1054

Kỹ năng làm việc theo nhóm

Teamwork Skills

2



22

PEC1052

Lịch sử kinh tế Việt Nam

Vietnamese History

2



23

HIS1055

Lịch sử văn minh thế giới

World Civilization History

2



24

PHI1051

Logic học

Logics

2



IV

Khối kiến thức chung theo nhóm ngành

Specific industry knowledge

21



IV.1

Bắt buộc

Compulsory subjects

15



25

BSA3063

Luật doanh nghiệp***

Business Law

3



26

FIB2001

Kinh tế tiền tệ - ngân hàng

(Money and Banking Economics)

3

INE1051


27

BSA2004

Quản trị học

Principles of Management Administration

3



28

BSA2001

Nguyên kế toán

Principles of Accounting

3


In English

29

BSA2018

Tài chính doanh nghiệp

Corporate Finance

3

BSA 2001

In English

IV.2

Tự chọn

Elective subjects

6/12



30

BSA2002

Nguyên lý Marketing*

Principles of Marketing

3


In English

31

BSA4010

Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh

Corporate Culture and Business Ethics

3



32

INE2020

Kinh tế quốc tế

International Economics

3

INE1051


33

INE1016

Phương pháp nghiên cứu kinh tế

Economic Research Methodology

3

INE1051


V

Khối kiến thức ngành

Professional knowledge

69



V.1

Bắt buộc

Compulsory subjects

30



34

FAA4001

Kế toán tài chính doanh nghiệp ***

Corporate Financial Accounting

4


In English

35

FAA4002

Kế toán quản trị doanh nghiệp***

Corporate Management Accounting

4

BSA 2001

In English

36

FAA4011

Thực hành kế toán 1***

Accounting Practice 1

3

FAA4001


37

FAA4012

Thực hành kế toán 2***

Accounting Practice 2

2

FAA4012


38

FAA4003

Kiểm toán***

Auditing

4


In English

39

FAA4004

Kiểm toán nội bộ***

Internal Auditing

3


In English

40

BSA2016

Phân tích hoạt động kinh doanh***

Business Analysis

3

BSA2001

In English

41

FIB2015

Thuế

Tax

3

INE1050


42

FAA4006

Tài chính và kế toán trong kinh doanh***

Business Finance and Accounting

4


In English

V.2

Tự chọn

Elective subjects

24/54



43

BSA2033

Phân tích tài chính

Financial Analysis

3

BSA2018


44

BSA3030

Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu

Specialized Corporate Finance

3

BSA2018

In English

45

FAA4007

Quản hiệu quả hoạt động***

Performance Management

3

FAA4002

In English

46

BSA3008

Kế toán thuế

Tax Accounting

3

BSA2001


47

FIB3019

Kế toán công

Accounting in public sector

3

BSA2001


48

FIB3037

Kế toán ngân hàng thương mại

Accounting in Commercial Banks

3

FIB2001, BSA2001


49

FAA4008

Kế toán các ngành đặc thù***

Accounting in specialized sectors

3

FAA4001


50

FIB3009

Hệ thống thông tin kế toán

Accounting Information Systems

3

BSA2001


51

FIB4058

Những vấn đề hiện tại của kế toán

Contemporary Issues in Accounting

3

BSA2001


52

FIB3018

Hạch toán môi trường

Environmental Accounting

3



53

FIB3021

Kiểm toán tài chính

Financial Auditing

3

FAA4003


54

FIB3050

Kiểm toán dự án

Project Audit

3

FAA4003


55

FAA409

Luật Vương Quốc Anh***

Law of United Kingdom

3


In English

56

FAA4010

Thuế Vương Quốc Anh***

Principles of Taxation in United Kingdom

3


In English

57

INE3106

Thanh toán quốc tế
International Payment

3

INE1051


58

FIB2036

Quản trị rủi ro

Risk Management

3



59

BSA2006

Quản trị nguồn nhân lực

Human Resources Management

3



60

BSA3115

Marketing điệntử

E-Marketing

3

BSA2002


V.3

Thực tập, thực tếkhóa luận tốt nghiệp

Internship, essay and graduation thesis

15



61

FIB4052

Thực tập thực tế***

(Internship)

4



62

FIB4060

Niên luận**

(Essay)

4



63

FIB4156

Khoá luận tốt nghiệp**

(Graduation Thesis)

7





Tổngcộng

150



(Notes: 1 credit = 15 study hours)


Faculty of Accounting & Auditing