Trong bối cảnh khởi nghiệp của phụ nữ ngày càng trở thành một xu hướng quan trọng ở nhiều quốc gia, nghiên cứu này tập trung vào Việt Nam, nơi phụ nữ nông thôn đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng kinh tế địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, họ phải đối mặt với nhiều thách thức đặc thù. Bài báo “Factors Affecting Entrepreneurial Intentions of Women in Rural Areas of Vietnam” công bố trên tạp chí Research on World Agricultural Economy Vol. 6, Iss. 1 (2025) của TS. Phạm Ngọc Hương Quỳnh - giảng viên UEB và cộng sự nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của phụ nữ ở vùng nông thôn Việt Nam và mức độ tác động của chúng.
Dựa trên việc mở rộng Lý thuyết Hành vi Có kế hoạch (TPB), nghiên cứu đã kết hợp các biến liên quan đến kiến thức khởi nghiệp, kinh nghiệm cá nhân và vốn. Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua khảo sát 366 phụ nữ ở vùng nông thôn thuộc hai tỉnh đại diện cho vùng đồng bằng và miền núi phía Bắc Việt Nam là Quảng Ninh và Sơn La. Mô hình phương trình cấu trúc bình phương tối thiểu từng phần (PLS-SEM) đã được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và mô hình đề xuất. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng tất cả các biến độc lập đều có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp của phụ nữ nông thôn Việt Nam ở các mức độ khác nhau. Trong đó, vốn là yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất, tiếp theo là nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi, thái độ đối với khởi nghiệp, các chính sách hỗ trợ của chính phủ, trình độ kiến thức và kinh nghiệm, và các chuẩn mực chủ quan từ những người xung quanh.
Công bố của nhóm tác giả đã có những đóng góp mới và hàm ý chính sách quan trọng, giúp làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về động lực khởi nghiệp của phụ nữ tại khu vực nông thôn Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ xác nhận vai trò của các yếu tố tâm lý xã hội theo Lý thuyết Hành vi Có kế hoạch (TPB) mà còn mở rộng bằng cách tích hợp các biến số thực tế và bối cảnh địa phương như kiến thức khởi nghiệp, kinh nghiệm cá nhân và đặc biệt là vốn. Một trong những đóng góp nổi bật của nghiên cứu là việc định lượng và so sánh mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định khởi nghiệp của phụ nữ nông thôn, từ đó cung cấp cơ sở thực nghiệm vững chắc cho việc xây dựng các chính sách và chương trình hỗ trợ hiệu quả hơn.

Kết quả nghiên cứu cho thấy vốn là yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất đến ý định khởi nghiệp của phụ nữ nông thôn Việt Nam (beta = 0.290). Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của nguồn lực tài chính trong việc biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực đối với phụ nữ ở khu vực này. Rào cản về vốn thường được nhắc đến như một trong những thách thức lớn nhất mà phụ nữ khởi nghiệp phải đối mặt, và nghiên cứu này đã định lượng được mức độ ảnh hưởng đáng kể của nó. Điều này hàm ý rằng, các nỗ lực nhằm cải thiện khả năng tiếp cận vốn cho phụ nữ nông thôn, thông qua các chương trình tín dụng ưu đãi, bảo lãnh vay vốn, hoặc các hình thức hỗ trợ tài chính khác, sẽ có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp và hiện thực hóa các dự án kinh doanh của họ.
Yếu tố quan trọng thứ hai là nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi (perceived behavioral control) (beta = 0.197). Điều này cho thấy rằng, khi phụ nữ nông thôn tin tưởng vào khả năng của bản thân trong việc đối mặt và vượt qua những khó khăn khi khởi nghiệp, họ sẽ có ý định khởi nghiệp mạnh mẽ hơn. Nhận thức này bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm trước đây, sự sẵn có của các nguồn lực hỗ trợ (ví dụ: thông tin, mạng lưới, sự hỗ trợ từ gia đình) và niềm tin vào năng lực bản thân. Do đó, các chương trình nâng cao sự tự tin, trang bị kỹ năng quản lý rủi ro và cung cấp thông tin đầy đủ về quy trình khởi nghiệp có thể giúp tăng cường nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi của phụ nữ, từ đó khuyến khích họ theo đuổi con đường kinh doanh.
Thái độ đối với khởi nghiệp (attitude towards entrepreneurship) cũng là một yếu tố có tác động đáng kể (beta = 0.189). Nếu phụ nữ nông thôn có quan điểm tích cực, coi khởi nghiệp là một hoạt động có giá trị và mang lại lợi ích, họ sẽ có xu hướng hình thành ý định khởi nghiệp cao hơn. Thái độ này được hình thành dựa trên những giá trị cá nhân, niềm tin và cảm xúc liên quan đến việc kinh doanh. Các hoạt động tuyên truyền, giới thiệu về những tấm gương khởi nghiệp thành công của phụ nữ nông thôn, làm nổi bật những lợi ích kinh tế và xã hội mà khởi nghiệp mang lại, có thể góp phần xây dựng và củng cố thái độ tích cực này.
Chính sách hỗ trợ của chính phủ (government support policies) cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp (beta = 0.159). Nghiên cứu chỉ ra rằng, khi phụ nữ nông thôn nhận thấy sự hỗ trợ từ chính phủ thông qua các chương trình đào tạo, tư vấn pháp lý, kết nối kinh doanh và giảm thiểu các thủ tục hành chính, họ sẽ cảm thấy tự tin và có động lực hơn để khởi nghiệp. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc thiết kế và triển khai các chính sách hỗ trợ toàn diện và dễ tiếp cận, đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của phụ nữ khởi nghiệp ở khu vực nông thôn.
Kiến thức và kinh nghiệm cá nhân (knowledge and personal experience) cũng có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp (beta = 0.154). Những phụ nữ có kiến thức về lĩnh vực kinh doanh dự định tham gia và đã tích lũy được kinh nghiệm làm việc liên quan thường có xu hướng tự tin hơn và có khả năng nhận diện, khai thác cơ hội kinh doanh tốt hơn. Do đó, việc tạo ra các cơ hội học tập, đào tạo về kiến thức kinh doanh và hỗ trợ thực hành thông qua các chương trình cố vấn, học nghề, hoặc tham quan các mô hình kinh doanh thành công là rất quan trọng.
Cuối cùng, các chuẩn mực chủ quan (subjective norms) từ gia đình, bạn bè và cộng đồng cũng có ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của phụ nữ nông thôn (beta = 0.139). Khi phụ nữ cảm nhận được sự ủng hộ, khuyến khích và kỳ vọng tích cực từ những người quan trọng trong cuộc sống của họ, họ sẽ có xu hướng mạnh dạn hơn trong việc theo đuổi con đường khởi nghiệp. Điều này cho thấy vai trò của việc xây dựng một môi trường xã hội ủng hộ khởi nghiệp, nơi mà những nỗ lực kinh doanh của phụ nữ được ghi nhận và đánh giá cao.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, có một số khuyến nghị về mặt quản lý được đề xuất. Chính phủ và các tổ chức xã hội cần tạo ra một môi trường hỗ trợ bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo kỹ năng kinh doanh toàn diện, tập trung vào kỹ năng quản lý kinh doanh, lập kế hoạch tài chính và kiến thức thị trường. Việc thành lập các quỹ hỗ trợ tài chính dành riêng cho phụ nữ khởi nghiệp ở nông thôn là rất quan trọng, với các điều khoản ưu đãi về lãi suất hoặc thậm chí là các khoản vay không lãi suất để giúp họ khởi nghiệp thuận lợi hơn. Cần khuyến khích sự tham gia của các doanh nghiệp lớn và các tổ chức phi chính phủ trong việc hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp ở nông thôn thông qua các chương trình cố vấn, chia sẻ kinh nghiệm và cung cấp hướng dẫn cụ thể, cũng như kết nối họ với các nguồn lực cần thiết. Chính phủ cũng nên thúc đẩy việc cung cấp cơ sở hạ tầng công nghệ và khả năng truy cập internet ở các vùng nông thôn, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng công nghệ và kỹ năng tiếp thị trực tuyến. Cuối cùng, việc tạo ra một môi trường thuận lợi để phụ nữ đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của họ là cần thiết, từ đó nâng cao sự tự tin của họ trong việc bắt đầu và phát triển bền vững doanh nghiệp, đồng thời đóng góp vào nền kinh tế quốc gia.
Nghiên cứu này có một số hạn chế cần được lưu ý. Thứ nhất, mẫu nghiên cứu tập trung vào hai tỉnh ở khu vực phía Bắc Việt Nam, do đó kết quả có thể chưa hoàn toàn khái quát cho tất cả các vùng miền khác trên cả nước. Thứ hai, việc sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện có thể ảnh hưởng đến tính đại diện của mẫu. Thứ ba, nghiên cứu chỉ tập trung vào ý định khởi nghiệp tại một thời điểm nhất định, mà không theo dõi quá trình hiện thực hóa ý định này thành hành động kinh doanh thực tế. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu ra các vùng miền khác nhau, sử dụng các phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên để tăng tính đại diện và thực hiện các nghiên cứu theo chiều dọc để theo dõi quá trình khởi nghiệp. Ngoài ra, việc khám phá sâu hơn về vai trò của các yếu tố văn hóa, giới tính và các đặc điểm cá nhân khác trong mối quan hệ với ý định khởi nghiệp của phụ nữ nông thôn cũng là một hướng nghiên cứu tiềm năng.
Mặc dù có những hạn chế nhất định, những phát hiện của nghiên cứu này vẫn mang lại những ý nghĩa lý luận và thực tiễn quan trọng. Về mặt lý luận, nghiên cứu đã mở rộng và kiểm định mô hình TPB trong bối cảnh khởi nghiệp của phụ nữ nông thôn Việt Nam, cung cấp thêm bằng chứng về vai trò của các yếu tố tâm lý xã hội và các yếu tố bối cảnh cụ thể. Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu cung cấp những cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và chính bản thân những phụ nữ có ý định khởi nghiệp ở vùng nông thôn Việt Nam trong việc thiết kế và triển khai các chương trình và hoạt động hỗ trợ hiệu quả hơn, góp phần thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và phát triển kinh tế bền vững ở khu vực nông thôn.
>>> THÔNG TIN BÀI BÁO
Pham, N. H. Q., Pham , T. L., Hang Nga, V. T., Hung, P. M., & Van Phuong, N. (2024). Factors Affecting Entrepreneurial Intentions of Women in Rural Areas of Vietnam. Research on World Agricultural Economy, 6(1), 395–407. https://doi.org/10.36956/rwae.v6i1.1442
>>> THÔNG TIN TÁC GIẢ TRƯỜNG ĐHKT
 | TS. Phạm Ngọc Hương Quỳnh hiện là Chủ nhiệm Bộ môn Lịch sử tư tưởng kinh tế và lịch sử kinh tế, Khoa Kinh tế Chính trị. Cô được đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực kinh tế, kinh tế chính trị, quản lý kinh tế, cô đã có gần 20 năm công tác trong lĩnh vực giáo dục, công tác tại nhiều cơ sở giáo dục đại học uy tín trước khi trở thành giảng viên Khoa Kinh tế Chính trị. Tập trung nghiên cứu các lĩnh vực về Kinh tế chính trị, Chính sách công, Quản lý đất đai, TS. Phạm Ngọc Hương Quỳnh đã chủ trì và tham gia trên 10 sách phục vụ đào tạo, nhiều công trình khoa học được công bố trên các tạp chí uy tín trong nước và quốc tế, trong đó có nhiều bài báo được đăng trên các tạp chí thuộc danh mục ISI/SCOPUS. |
 | TS. Phạm Thị Linh được đào tạo bài bản chuyên ngành về Kinh tế Chính trị. Cô đã có gần 20 năm tham gia giảng dạy và nghiên cứu khoa học tại các cơ sở giáo dục đại học uy tín. TS. Phạm Hoàng Linh đã có nhiều nghiên cứu về Kinh tế chính trị, Kinh tế Tài nguyên, Những vấn đề kinh tế chính trị thế giới. Các công trình khoa học được công bố trên các tạp chí uy tín trong nước và quốc tế. Cô được nhận bằng khen Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường vì thành tích xuất sắc trong công tác. |
 | TS. Phạm Mạnh Hùng hiện là giảng viên Bộ môn Quản trị chiến lược, Viện Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN. TS. Hùng tốt nghiệp Tiến sĩ ngành Kinh tế quốc tế tại Học viện KHXH, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Trước khi công tác tại Trường, TS. Hùng đã có thâm niên công tác nhiều năm tại Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. |
 | TS. Nguyễn Văn Phương hiện là giảng viên Bộ môn Marketing, Viện Quản trị Kinh doanh; Tốt nghiệp tiến sĩ Khoa học Nông nghiệp, chuyên ngành Marketing tại Đại học Tổng hợp Bonn, CHLB Đức năm 2015. Trước khi về làm việc tại Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN, TS. Nguyễn Văn Phương đã có kinh nghiệm trên 15 năm công tác trong lĩnh vực giáo dục, tham gia giảng dạy và nghiên cứu tại các cơ sở giáo dục đại học công lập có uy tín. TS. Nguyễn Văn Phương là tác giả của nhiều công trình nghiên cứu khoa học được đăng trên tạp chí khoa học uy tín trong nước và quốc tế. Song hành với việc giảng dạy, thầy có nhiều hoạt động chuyên môn, nghề nghiệp tiêu biểu như: Chủ trì và tham gia nhiều đề tài, dự án trong nước và quốc tế hỗ trợ phát triển kinh tế-xã hội; chuyên gia tư vấn cho một số tổ chức trong nước và quốc tế trong đó có World Bank với các chủ đề thị trường, marketing, kinh doanh và phát triển bền vững. |
P. NCKH&HTPT tổng hợp